Máy đo khoảng cách
- Máy đo độ ẩm
- Thước đo độ sâu
- Bộ đo điện vạn năng
- Máy đo điện trở đất
- Ampe kìm
- Thước đo cao
- Xe đo khoảng cách
- Máy đo khoảng cách
- Máy đo sức gió
- Máy đo độ cứng
- Máy đo nồng độ cồn
- Đo LCR
- Thước đo độ dầy
- Camera đo nhiệt độ
- Thiết bị đo đa năng
- Máy đo khí O2, CO2, CO
- Đồng hồ chỉ thị pha
- Dưỡng đo - Căn lá
- Đo điện từ trường
- Kiểm tra điện áp thấp
- Máy quang phổ
- Thiết bị đo PH
- Máy đo cường độ ánh sáng
- Thiết bị đo nhiệt độ
- Đồng hồ đo ẩm TigerDirect
- Máy đo độ dày lớp phủ
- Máy đo độ rung
- Máy đo độ nhám
- Thiết bị đo lực căng
- Đo điện trở cách điện
- Đồng hồ đo lưu lượng
- Thiết bị đo bụi
- Máy đo chiều dày kim loại
- Máy đo độ ồn
- Đo điện trở cách nhiệt
- Thiết bị hiệu chuẩn
- Bộ ghi dữ liệu
- Thiết bị đo khí
- Máy đo độ mặn
- Nguồn một chiều
- Thiết bị phân tích công suất
- Panme đo ngoài
- Panme đo trong
- Thiết bị kiểm tra dòng rò
- Que đo vi sai
- Máy đo cáp quang
- Đồng hồ đo lỗ
- Đồng hồ so
- Đồng hồ áp suất màng New-Flow
- Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, Cao thế)
- Lưu lượng kế dạng phao New-Flow
- Máy đo áp suất
- Đo lực - Sức căng - Sức nén
- Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm - Áp suất môi trường
- Thiết bị chẩn đoán
- Máy đo khác
- Thước cặp cơ khí
- Thước cặp điện tử
- Thước cặp đồng hồ
- Tải điện tử
- Đo tốc độ vòng quay
- Máy phát xung
- Máy hiện sóng tương tự
- Máy hiện sóng số
- Thiết bị đo lường Testo
- Khúc xạ kế
- Máy hiện sóng cầm tay
- Máy thử độ cứng
- Máy nội soi công nghiệp
- Thiết bị phát hiện khí độc
- Compa điện tử
- Bàn MAP (Bàn rà chuẩn)
- Máy đo độ ngọt
- Máy đo độ đục
- Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP
- Thiết bị đo độ dẫn điện, EC
- Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan)
- Máy đo bức xạ tử ngoại
- Máy phân tích nước
- Thiết bị ghi dữ liệu
- Máy đo suy hao chèn và phản hồi
Bước sóng laser | 650nm 650mm |
Cấp độ laser | 2 |
Tầm đo góc | 0° ~ 180° |
Tầm đo độ nghiêng | 0° ~ 360° |
Độ phân giải | 0.1° |
Độ chính xác | ± 0.1° |
Nguồn điện | 3 X pin AA |
Kích thước | 530x 63 x 40 mm |
Trọng lượng | 1.2kg (bao gồm cả pin) |
Sản phẩm liên quan

Máy đo khoảng cách Ega Master 65509 (Ega Master 65509)
0
- Có khả năng đo tới độ chính xác cao 99.5% - Dùng pin 9VXem thêm

Máy đo TigerDirect DMAMT316 (TigerDirect DMAMT316)
1750000
Độ phân giải: 0.01m Bước sóng 660nm laser 630Xem thêm

Máy đo khoảng cách Prolaser 386 (Prolaser 386)
0
- Dùng để đo chu vi và thể tích - Sử dụng phương pháp đo PythagoXem thêm

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLE70 (Bosch DLE70)
2700000
Đi-ốt laser: 635 nm, < 1 mW Phạm vi đo: 0,05 - 70 mXem thêm

Máy đo khoảng cách và dò kim loại Ega Master 65508 (Ega Master 65508)
0
- Có khả năng đo tới độ chính xác cao 99.5%Xem thêm

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLE40 (Bosch DLE40)
3350000
Mức laser: cấp 2 Khả năng đo: từ 0,05 m -> 40 m (max)Xem thêm

Máy đo khoảng cách cầm tay Leica Disto D2 (Leica Disto D2)
3550000
Khoảng cách tối đa đo được(m): 60m Khoảng cách tối thiểu đo được(m): 0.05Xem thêm

Máy đo khoảng cách laser TigerDirect DMLM50 (TigerDirect DMLM50)
5950000
Phạm vi đo (thông thường): 0.1-50m* Đo chính xác (thông thường): ±2mm*Xem thêm

Máy đo khoảng cách bằng laser Leica D2 (Leica D2)
0
- Màn hình hiển thị: 3 dòng - Nút nhấn: Trực tiếp dễ sử dụngXem thêm

Máy đo khoảng cách Laser GLM 250 VF (GLM 250 VF)
0
- Phạm vi: 0.05 - 250 m - Loại tia laser: 2Xem thêm

Máy đo khoảng cách laser TigerDirect DMPD80 (TigerDirect DMPD80)
0
- Phạm vi đo: 0.05m-80m. - Độ chính xác: +/-2mm.Xem thêm

Máy đo Laser TigerDirect DMLM80 (TigerDirect DMLM80)
0
Dải đo (sử dụng tấm mục tiêu từ khoảng 60m): 0,1-80m Đo chính xác (độ lệch chuẩn) Thông thường: ± 2mmXem thêm

Máy đo khoảng cách Leica DISTOTM A3 (Leica DISTOTM A3)
0
- Khoảng đo: 5cm đến 100m - Độ chính xác:+/-1.5mm - Kích thước: 135x45x31mmXem thêm

Máy đo khoảng cách cầm tay Leica Disto D5 (Leica Disto D5)
12500000
Khoảng cách tối đa đo được(m): 200mXem thêm